Có 2 kết quả:

賅括 gāi kuò ㄍㄞ ㄎㄨㄛˋ赅括 gāi kuò ㄍㄞ ㄎㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 概括[gai4 kuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 概括[gai4 kuo4]

Bình luận 0